Uncategorized

Tỉ lệ chọi vào lớp 10 năm 2021 Hải Phòng

Hải Phòng có hơn 21000 thí sinh đăng ký dự thi trong năm nay.

Theo sở GD&ĐT Hải Phòng thống kê thì Nguyện vọng đăng ký vào lớp 10 THPT năm học 2021-2022 giao chỉ tiêu tuyển sinh cho các trường công lập không chuyên là 18.091 học sinh. Ngày 20/05, sở GD&ĐT Hải Phòng đã chốt danh sách thí sinh dự thi theo nguyện vọng đăng ký.

Theo đó, tại Hải Phòng có 21.192 thí sinh đăng ký dự thi, những trường có thí sinh đăng ký Nguyện vọng 1 cao là:

An Dương: 841

Nguyễn Trãi: 905

Trần Nguyên Hãn ( 607)

Tốp trường có NV2 cao như:

Thuỷ sơn: 1534

Nguyễn khuyến: 1408

Theo quy định của Sở GD&ĐT Hải Phòng, thời gian tuyển sinh vào lớp 10 THPT công lập tại Hải Phòng từ ngày 7/6 đến ngày 9/6 thi môn Toán. Thi tuyển sinh vào lớp 10 THPT Chuyên Trần Phú từ ngày 10/6 đến ngày 12/6.

TTMã NVTên nguyện vọngChỉ tiêuNV1NV2NV3NV4NV5NV6NV7SL Thi chuyênSL Dự thiTổng
101THPT An Dương7208411603440251611609001127
202THPT An Lão49558646636  155911062
303THPT Bạch Đằng495507365241324511884
404THPT Cát Bà20219968 11 1 199270
505THPT Cát Hải150129252 211  129385
606THPT Cộng Hiền405383373111 1 383760
707THPT Đồ Sơn410474156674393476659
808THPT Đồng Hòa450465577299037163564691249
909THPT Hải An54067533652107644472627321350
1010THPT Hồng Bàng495574161536330364182648958
1111THPT Hùng Thắng405402234 31141402645
1212THPT Kiến An585551342226810 78628651
1313THPT Kiến Thụy544548392732 12558601
1414THPT Lê Chân36047852347135565183285031373
1515THPT Lê Hồng Phong495583247621046049621046791167
1616THPT Lê ích Mộc5405721032332 3 5721615
1717THPT Lê Quý Đôn585485371495534641328805825
1818THPT Lý Thường Kiệt4954963761426681015511936
1919THPT Mạc Đĩnh Chi63069663733135564163277201661
2020THPT Ngô Quyền63041310224017099139 80111561163
2121THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm450452164353 2 452629
2222THPT Nguyễn Đức Cảnh40549183421433114921348
2323THPT Nguyễn Khuyến405398140829113 3981822
2424THPT Nguyễn Trãi7209055169262072079111503
2525THPT Nhữ Văn Lan3603769101 11  3761289
2626THPT Nội trú Đồ Sơn1801281201115467 1281362
2727THPT Phạm Ngũ Lão45050231 412411508544
2828THPT Phan Đăng Lưu22525462515271634 254944
2929THPT Quang Trung54053396463 310543645
3030THPT Quốc Tuấn450570885154 1 5701466
3131THPT Thái Phiên63048748174756192 462933937
3232THPT Thụy Hương40553773834231 5371288
3333THPT Thủy Sơn4504641534129624 4642031
3434THPT Tiên Lãng49550846 33 15510561
3535THPT Tô Hiệu405413370143 3 413794
3636THPT Toàn Thắng405410976 3113 4101394
3737THPT Trần Hưng Đạo4504624527169361463955
3838THPT Trần Nguyên Hãn585607558331924 216797809
3939THPT Vĩnh Bảo45046017 12 13461481
Tổng1809119014170811070124264163246323322119240143
3971Toán chuyên (Trần Phú)35277421971   450346
4072Vật lý chuyên (Trần Phú)35144185     170167
4173Hóa học chuyên (Trần Phú)3519529104 1  251239
4274Sinh học chuyên (Trần Phú)351181185 1  144143
4375Tin chuyên (Trần Phú)3557218471181   342
4476Không chuyên TN (Trần Phú)9044436250973384  872
4577Ngữ văn chuyên (Trần Phú)3531976501792  510473
4678Lịch sử chuyên (Trần Phú)359221762   130128
4779Địa lý chuyên (Trần Phú)3511024554   148148
4880Không chuyên XH (Trần Phú)45223851287448112  670
4981Tiếng Anh chuyên (Trần Phú)705758493261433 1052798
5082Tiếng Nga chuyên (Trần Phú)353559921321814912  560
5183Tiếng Pháp chuyên (Trần Phú)352912617816873217  602
5284Tiếng Trung chuyên (Trần Phú)35432721309960199  632
5385Tiếng Hàn chuyên (Trần Phú)3549144220159106208  706
5486Tiếng Nhật chuyên (Trần Phú)356924     7575
Tổng66021781947124681053913645029306901

Related Articles

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Back to top button